Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
satisfactory
[,sætis'fæktəri]
|
tính từ
vừa ý; thoả đáng
một cố gắng/bữa ăn/quyển sách/tác phẩm vừa ý
kết quả cuộc thí nghiệm thật đáng hài lòng
bản nhận xét của nhà trường nói rằng môn tiếng Pháp của cô ta là khá
chúng tôi muốn được nghe giải thích thoả đáng về sự chậm trễ của anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
satisfactory
|
satisfactory
satisfactory (adj)
acceptable, adequate, suitable, reasonable, pleasing, fitting, agreeable, all right
antonym: unsatisfactory