Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sandwich
['sænwidʒ]
|
danh từ
bánh xăng-đuých
(nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa
người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich-man
ngoại động từ
để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa