Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
salon
['sælɔn]
|
danh từ
thẩm mỹ viện
một mỹ viện
một phòng uốn tóc
cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách
một cuộc họp văn học
( the salon ) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa-ri)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
salon
|
salon
salon (n)
  • meeting, rendezvous, get-together (informal), gathering, group, soiree (formal)
  • beauty salon, hair salon, barbershop, hairdresser's, barber's