Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sữa
[sữa]
|
milk
Baby milk
Skimmed milk
Fortified milk
Two coffees, please ! - With or without milk?/Black or white?
The cow milks well
The milk has gone sour; The milk has turned
Milky; milk-white
Lactation
Milk-gauge; lactometer
Chuyên ngành Việt - Anh
sữa
[sữa]
|
Kỹ thuật
milk
Sinh học
milk
Xây dựng, Kiến trúc
milk
Từ điển Việt - Việt
sữa
|
danh từ
cây to, hoa nở vào chiều tối, mùi thơm hắc, trồng lấy bóng mát
đêm đêm, hoa sữa toả hương rất thơm
chất dinh dưỡng màu trắng đục, tiết ra từ tuyến vú của người và động vật để nuôi con
vắt sữa bò; sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho bé
chất có màu trắng đục trong hạt ngũ cốc non
lúa đang kỳ ngậm sữa