Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sứ
[sứ]
|
china; porcelain
Porcelain/china plate
Porcelain ware; chinaware
Chuyên ngành Việt - Anh
sứ
[sứ]
|
Kỹ thuật
porcelain
Vật lý
porcelain
Xây dựng, Kiến trúc
porcelain
Từ điển Việt - Việt
sứ
|
danh từ
(từ cũ) chức quan được phái đi giao thiệp với nước ngoài
đi sứ; quan sứ
chức công sứ đứng đầu một tỉnh, thời Pháp thuộc
đại
hoa sứ
đồ gốm có tráng men, dùng cho việc ăn uống, trang trí
bát đĩa sứ; lọ sứ