Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sướt
[sướt]
|
động từ
to graze
to scratch slightly
Từ điển Việt - Việt
sướt
|
động từ
bay sát qua
mũi tên sướt qua vai
tính từ
có vệt xước
tay bị gai sướt