Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sương
[sương]
|
danh từ
dew
grass wet in dew
Chuyên ngành Việt - Anh
sương
[sương]
|
Kỹ thuật
dew
Sinh học
dew
Vật lý
dew
Xây dựng, Kiến trúc
dew
Từ điển Việt - Việt
sương
|
danh từ
hơi nước ngưng tụ thành hạt màu trắng bay lơ lửng trong không khí hoặc đọng lại trên cây cỏ
gió xuân hiu hắt sương sa lạnh lùng (ca dao); Đà Lạt mờ trong sương
trắng như sương
chốc đà mười mấy năm trời, còn ra khi đã da mồi tóc sương (Truyện Kiều)
động từ
gánh
kĩu kịt sương thóc