Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[sơ]
|
tính từ
cursory
paltry, indifferent
not intinate, distant
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
khuấy cho đều
sơ nồi cơm; sơ chảo đậu xào
tìm kiếm
sơ chẳng ra, rà chẳng thấy (tục ngữ)
tính từ
qua loa, không đầy đủ
nhớ sơ sơ; ăn sơ chén cơm
mới bắt đầu hình thành
thuở ban sơ
không thân; mới quen biết
khi thân, khi sơ (tục ngữ)