Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
săm
[săm]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Chambre à air) inner tube; tube
Tubeless tire/tyre
Từ điển Việt - Việt
săm
|
danh từ
ruột bánh xe, bằng caosu ống tròn khép kín chứa không khí nén
xe bị thủng săm
(từ cũ) nhà săm, nói tắt
gái giang hồ ở nhà săm