Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sút
[sút]
|
to shoot
To take a shot at goal; To shoot at goal
To shoot the ball into the net
undone
Your shoelace is undone
to decline
Từ điển Việt - Việt
sút
|
động từ
đá mạnh quả bóng vào khung thành đối phương
sút bóng vào khung thành
giảm hơn so với trước
sau trận ốm, sức khoẻ ngày càng sút
rời ra, tuột ra
áo sút đường chỉ