Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
súc
[súc]
|
danh từ
log
big roll
động từ
to rinse
to rinse a bottle
Từ điển Việt - Việt
súc
|
danh từ
khối gỗ to chỉ đẽo vỏ ngoài chưa xẻ hoặc pha ra
súc gỗ
khối lớn của đồ dệt
súc vải
động từ
lắc qua lắc lại cho nước chuyển động mạnh, làm cho sạch thành trong
súc ấm chè cho sạch