Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sôi
[sôi]
|
to boil
The water is boiling hard/fast
boiling
to rumble
Chuyên ngành Việt - Anh
sôi
[sôi]
|
Hoá học
boil
Kỹ thuật
boil
Vật lý
boil
Xây dựng, Kiến trúc
boil
Từ điển Việt - Việt
sôi
|
động từ
chất lỏng chuyển sang trạng thái hơi dưới nhiệt độ, áp suất nhất định, bốc mạnh và đột ngột.
nước sôi; chồng giận thì vợ bớt lời, cơm sôi nhỏ lửa một đời không khê (ca dao)
trong bụng có tiếng kêu do đói hoặc rối loạn tiêu hoá
ăn quả ổi xanh, bụng bị sôi
mạnh mẽ như có cái gì đang bừng lên
không khí buổi thảo luận sôi lên