Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sâu
[sâu]
|
worm
Wait for your mommy to bring worms!
worm-eaten; wormy
This apple is wormy
decayed
He has two decayed teeth
deep
This hole is 5 metres deep
The harpoon sank deep into the flesh
Chuyên ngành Việt - Anh
sâu
[sâu]
|
Kỹ thuật
deep
Sinh học
deep
Từ điển Việt - Việt
sâu
|
danh từ
ấu trùng của sâu bọ, có hại trong môi trường nông nghiệp
sâu muống thì đen, sâu giền thì trắng (tục ngữ); con sâu làm rầu nồi ngon (tục ngữ)
tính từ
bị đục, bị hư hỏng từ trong ra
sâu răng; mía sâu từng đốt, nhà dột từng nơi (tục ngữ)
đáy có khoảng cách xa miệng, mặt
ao sâu nước cả (tục ngữ); sông sâu chớ lội, đò đầy chớ đi (ca dao); hang sâu
nồng nàn, thắm thiết
tình sâu mong trả nghĩa đầy (Truyện Kiều)
đạt tới đáy của sự vật, ý nghĩa
hiểu biết sâu
trạng thái nào đó đạt tới độ cao nhất
hôn mê sâu