Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sân
[sân]
|
yard; courtyard; ground; court; course
The kitchen looks out onto the courtyard
Right in the middle of the yard
Away ground
hatred
Chuyên ngành Việt - Anh
sân
[sân]
|
Sinh học
yard
Xây dựng, Kiến trúc
patio
Từ điển Việt - Việt
sân
|
danh từ
khoảng đất trống, phẳng, là một phần phụ của nhà ở, dinh cơ
sân gạch; bọn trẻ chơi đùa ngoài sân
khoảng đất rộng dùng để chơi một số môn thể thao
sân vận động