Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sào
[sào]
|
danh từ
pole
perch, rod
Chuyên ngành Việt - Anh
sào
[sào]
|
Sinh học
pole
Từ điển Việt - Việt
sào
|
danh từ
gậy dài, cứng bằng tre, nứa để chống thuyền, phơi quần áo
sông sâu sào ngắn khôn dò (ca dao); chuột chạy cùng sào (tục ngữ)
đơn vị cũ đo diện tích ruộng đất, bằng 360 mét vuông (ở Bắc Bộ), 497 mét vuông (ở Trung Bộ)
có con mà gả chồng xa, ba sào ruộng chéo chẳng ma nào cày (ca dao)