Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rusty
['rʌsti]
|
tính từ (so sánh)
bị gỉ, han rỉ
những cái đinh gỉ
phai màu, bạc màu (do lâu ngày)
lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành)
tiếng Anh của hắn cùn rồi
khàn, khàn (giọng)
giận dữ, cau có, bực tức
đừng giận
nổi giận, phát cáu
(từ lóng) nổi giận, phát cáu
ôi (mỡ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
rusty
['rʌsti]
|
Hoá học
gỉ
Kỹ thuật
gỉ, có lớp gỉ
Sinh học
rỉ; ôi
Xây dựng, Kiến trúc
gỉ, có lớp gỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rusty
|
rusty
rusty (adj)
  • corroded, oxidized, tarnished, eroded
  • out of practice, out of form, unpracticed, unaccustomed, off form, unhabituated, out of shape