Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rumour
['ru:mə]
|
Cách viết khác : rumor ['ru:mə]
danh từ
tin đồn; lời đồn; tiếng đồn
có tin đồn/người ta đồn rằng bà ấy đã được thăng chức
người ta đồn rằng sắp có cuộc trao đổi tù binh
Tôi nghe đồn rằng họ sẽ mua nhà mới