Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ruin
[ruin]
|
danh từ
sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng, sự phá hủy nghiêm trọng
đổ nát
sự tiêu tan
sự tiêu tan hy vọng
sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, nguyên nhân thất bại
làm cho ai bị phá sản
gây ra sự đổ nát của...
tàn tích (của những cái gì đã đổ nát..)
tàn tích của thành La mã
trong tình trạng hư hại, trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng
ngoại động từ
làm hỏng, làm tan nát, tàn phá
làm suy nhược, làm xấu đi
làm suy nhược sức khoẻ của ai
làm mất thanh danh của ai
làm phá sản
phá sản vì cờ bạc
(thông tục) hủy hoại, dụ dỗ, cám dỗ, làm hư hỏng (con gái)
hủy hoại, làm hư hỏng (cái gì)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ruined
|
ruined
ruined (adj)
  • bankrupt, insolvent, broke (informal), cleaned out (informal), out of business, skint (UK, informal), bust (informal)
    antonym: solvent
  • tumbledown, crumbling, derelict, abandoned, uninhabited, in ruins
    antonym: reconstructed