Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
route
[ru:t]
|
danh từ
tuyến đường; lộ trình; đường đi
trên đường đi
tuyến đường xe buýt
(quân sự) lệnh hành quân (như) raut
đội hình hành quân
ra lệnh hành quân
nhận lệnh hành quân
ngoại động từ
gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định