Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rouge
[ru:ʒ]
|
danh từ
phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
nhà cách mạng
ngoại động từ
đánh phấn hồng, tô son (môi)
đánh má hồng
Chuyên ngành Anh - Việt
rouge
[ru:ʒ]
|
Kỹ thuật
bột màu đỏ, bột hồng
Vật lý
bột màu đỏ, bột hồng
Xây dựng, Kiến trúc
bột mài oxit sắt; bột đánh bóng màu đỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rouge
|
rouge
rouge (n)
blusher, blush, lipstick, makeup, face paint, red