Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rocket
['rɔkit]
|
danh từ
(thực vật học) cải lông
pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
tên lửa; rốc-két (bom hoặc đạn cùng với tên lửa phóng nó đi)
(từ lóng) lời quở trách
( định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực
vị trí phóng tên lửa
súng phóng tên lửa; bazôka
máy bay phản lực
(thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
ngoại động từ ( rocketed )
phóng tên lửa, bắn hoả tiển
bay vụt lên (gà lôi đỏ...)
lao lên như tên bắn (ngựa đua...)
di chuyển cực nhanh
( + up ) tăng vùn vụt, tăng lên rất nhanh (giá cả)