Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
robe
[roub]
|
danh từ
áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
áo choàng của luật sư
áo thụng dài khoác ngoài (của trẻ nhỏ, đàn bà..)
áo choàng mặc trong nhà (như) bathrobe
ngoại động từ
mặc áo choàng cho (ai)
khoác áo choàng vào người
nội động từ
mặc áo choàng