Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roar
[rɔ:]
|
danh từ
tiếng gầm; tiếng rống
tiếng gầm của con sư tử
tiếng ầm ầm của xe cộ trong giờ cao điểm
tiếng hoan hô ầm ầm; sự giận dữ om sòm
tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm
tiếng đại bác nổ ầm ầm; tiếng gầm của đại bác
làm cho cả bàn ăn cười phá lên
động từ
gầm, rống lên (sư tử, hổ...)
con sư tử gầm lên
rống lên như bò
cười rống lên, la thét vì đau đớn, vì giận dữ
đại bác nổ ầm ầm
đám đông la hét tán thành
hét lên bắt ai phải im
hét đến khản tiếng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roar
|
roar
roar (n)
  • bellow, shout, yell, bawl, holler (informal)
    antonym: whisper
  • rumble, thunder, crash, growl, grumble, roll, reverberation, boom