Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ridicule
['ridikju:l]
|
danh từ
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa
chế nhạo, bông đùa
để chế nhạo, để giễu cợt
khiến người ta có thể chế nhạo
làm trò cười
ngoại động từ
nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt ( ai/cái gì)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ridicule
|
ridicule
ridicule (n)
mockery, scorn, derision, laughter, mimicry
ridicule (v)
mock, deride, scorn, scoff at, laugh at, make fun of, poke fun at, jeer at, tease