Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ri-đô
[riđô]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Rideau) curtain; drape
The curtains are on fire!
To pull the curtain aside
Are the curtains long enough to reach the floor?
Từ điển Việt - Việt
ri-đô
|
danh từ
màn treo trước cửa hay trước sân khấu (từ tiếng Pháp rideau)