Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revolving
[ri'vɔlviη]
|
tính từ
quay; xoay vòng
ghế/sân khấu quay
Chuyên ngành Anh - Việt
revolving
[ri'vɔlviη]
|
Hoá học
sự quay, sự xoay
Kỹ thuật
sự quay, sự xoay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revolving
|
revolving
revolving (adj)
rotating, spinning, circling, gyrating, gyratory, turning