Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retiring
[ri'taiəriη]
|
tính từ
xa lánh mọi người; kín đáo; nhút nhát
Chuyên ngành Anh - Việt
retiring
[ri'taiəriη]
|
Kinh tế
cho về hưu; (thoát, từ) chức
Kỹ thuật
cho về hưu; (thoát, từ) chức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retiring
|
retiring
retiring (adj)
reticent, self-effacing, unassuming, diffident, introverted, shy, reserved, timid