Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retail
['ri:teil]
|
danh từ
sự bán lẻ; việc bán lẻ
các cửa hàng bán lẻ đồ da thuộc
chỉ số giá bán lẻ
các doanh nghiệp/thương nhân bán lẻ
người bán lẻ
phó từ
bán lẻ; mua lẻ
vừa bán sỉ vừa bán lẻ
anh mua sỉ hay mua lẻ?
động từ
( to retail something at / for something ) bán lẻ; được bán lẻ
những mũ này bán lẻ 50 frăng một chiếc
thuật lại (chi tiết lời đồn, vụ bê bối...) cho người khác, thường là nhiều lần lặp đi lặp lại
Chuyên ngành Anh - Việt
retail
['ri:teil]
|
Kinh tế
bán lẻ
Kỹ thuật
bán lẻ
Sinh học
ngành thương nghiệp bán lẻ || bán lẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retail
|
retail
retail (n)
trade, selling, marketing, merchandising, wholesale, sales