Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
restful
['restfl]
|
tính từ
yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi
một cuộc sống yên tĩnh
một buổi chiều chủ nhật thư thái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
restful
|
restful
restful (adj)
soothing, relaxing, soporific, calming, peaceful, quiet
antonym: stimulating