Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resource
[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]
|
danh từ
( số nhiều) tài nguyên
giàu tài nguyên thiên nhiên, khoáng sản, nông nghiệp
món nợ thế chấp là một sự tiêu hao các nguồn tài chính của chúng ta
chúng tôi đồng ý góp vốn với nhau
sự tháo vát hoặc tinh ý; sáng kiến; tài xoay xở; tài tháo vát
một người rất có tài tháo vát
nguồn vui; niềm an ủi; sự khuây khoả, sự giải trí, sự tiêu khiển
anh ta thiếu nguồn vui nội tâm và chẳng thích sống một mình
đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt
con một thường bị bỏ mặc cho chơi một mình
Chuyên ngành Anh - Việt
resources
|
Hoá học
tài nguyên
Kinh tế
tài nguyên; nguồn lực; nguồn vốn
Kỹ thuật
nguồn lợi, tài nguyên
Sinh học
tài nguyên
Tin học
Tài nguyên
Xây dựng, Kiến trúc
tài nguyên, nguồn dự trữ; tiềm lực kinh tế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resources
|
resources
resources (n)
capital, income, possessions, wealth, property, funds, assets, wherewithal, means