Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
resident
['rezidənt]
|
tính từ
có nhà ở một nơi nào đó; cư trú
dân cư thường trú (không phải khách vãng lai)
cư trú ở nước ngoài/ở Hoa Kỳ
Trong bọn chúng tôi, Stanley là kẻ thường xuyên mê trò đố chữ
danh từ
người sinh sống hoặc có nhà ở một nơi nào đó (không phải khách viếng thăm)
khách trọ, người ở qua đêm (trong khách sạn)
thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
(động vật học) chim không di trú
(y học) bác sĩ nội trú (như) resident physician