Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
residence
['rezidəns]
|
danh từ
quá trình ở; quá trình cư trú; thời gian cư trú
ký túc xá
về ở nông thôn
trong khi tôi ở nước ngoài
khách nước ngoài chỉ được phép cư trú một tháng
nhà (nhất là cách dùng của người mua bán nhà)
bán nhà đẹp ở nông thôn
nhà lớn, nguy nga tráng lệ; dinh thự
Số 10 phố Downing là công thự của Thủ tướng Anh
sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
Chuyên ngành Anh - Việt
residence
['rezidəns]
|
Kinh tế
nơi cư trú
Kỹ thuật
nơi cư trú
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
residence
|
residence
residence (n)
house, home, dwelling (formal), abode (literary), seat, habitation