Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repute
[ri'pju:t]
|
danh từ
danh tiếng, tiếng tăm
biết ai chỉ vì nghe tiếng tăm
nơi có tiếng xấu
quán rượu có tiếng tốt/xấu
ông ấy là một học giả ít người biết đến
có danh tiếng tốt, nổi tiếng
loại rượu vang nổi tiếng
một bác sĩ có tiếng tăm
động từ
( to be reputed as / to be somebody / something ) cho là, đồn là
người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng
người ta nói là cô ấy rất giàu có
Từ điển Anh - Anh
repute
|

repute

repute (rĭ-pytʹ) verb, transitive

reputed, reputing, reputes

1. To ascribe a particular fact or characteristic to.

2. To consider; suppose.

noun

1. Reputation.

2. A good reputation.

 

[Middle English reputen, from Old French reputer, from Latin reputāre, to think over : re-, re- + putāre, to think over.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repute
|
repute
repute (n)
standing, status, reputation, character, name