Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
republican
[ri'pʌblikən]
|
tính từ
cộng hoà, mang những đặc trưng của nền cộng hoà
những lý tưởng cộng hoà
( Republican ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) chủ nghĩa cộng hoà, ủng hộ chủ nghĩa cộng hoà
đảng Cộng hoà
danh từ
người ủng hộ chế độ cộng hoà
( Republican ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
republican
|
republican
republican (adj)
pro-republic, democrat, antiroyalist, antimonarchist
republican (n)
democrat, antiroyalist, antimonarchist
antonym: monarchist