Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reprint
[,ri:'print]
|
danh từ
sự in lại, sự tái bản (sách.. với rất ít hoặc không có sửa đổi)
sách được tái bản, sách được in lại
ngoại động từ
in lại, tái bản; được in lại, được tái bản (sách..)
Chuyên ngành Anh - Việt
reprint
[,ri:'print]
|
Kỹ thuật
in lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reprint
|
reprint
reprint (n)
reissue, copy, edition, new copy, new edition, new version
reprint (v)
reissue, print again, publish again, produce again, republish, reproduce, recopy, redistribute