Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reporter
[ri'pɔ:tə]
|
danh từ
người đưa tin cho phương tiện thông tin đại chúng; phóng viên
phóng viên báo chí
phóng viên truyền hình
phóng viên tại chỗ (phóng viên có mặt tại nơi xảy ra sự việc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reporter
|
reporter
reporter (n)
foreign correspondent, special correspondent, journalist, writer, correspondent, newsperson