Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repay
[ri:'pei]
|
động từ re-paid
trả lại, đáp lại, hoàn lại
đánh trả lại
đi thăm đáp lại
hoàn lại tiền
báo đáp, đền đáp, đền ơn, báo ứng, quả báo
đền đáp lại lòng tử tế của ai
Chuyên ngành Anh - Việt
repay
[ri:'pei]
|
Kỹ thuật
trả (nợ), chuộc
Xây dựng, Kiến trúc
trả nợ
Từ điển Anh - Anh
repay
|

repay

repay (rĭ-pāʹ) verb

repaid (-pādʹ), repaying, repays

 

verb, transitive

1. To pay back: repaid a debt.

2. To give back, either in return or in compensation: repay kindness with kindness.

3. To make a return or compensation for: a company that repays hard work with bonuses.

4. To make or do in return: repay a call.

verb, intransitive

To make repayment or requital.

repayʹable adjective

repayʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repay
|
repay
repay (v)
pay, pay back, reimburse, refund, pay off, settle up, recompense, square