Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
remove
[ri'mu:v]
|
danh từ
món ăn tiếp theo (sau một món khác)
sự lên lớp
kỳ thi lên lớp
không được lên lớp
lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh)
khoảng cách, sự khác biệt
khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân
ngoại động từ
dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn
chuyển một cái máy (ra chỗ khác)
(nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường
bỏ ra, tháo ra
bỏ mũ ra
tháo lốp xe
cách chức, đuổi
cách chức một viên chức
lấy ra, đưa ra, rút ra...
xin rút một học sinh ra khỏi trường
tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ
tẩy vết mỡ
xoá bỏ tên ai trong danh sách
giết, thủ tiêu, khử đi
làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...)
bóc (niêm phong)
(y học) cắt bỏ
(y học) tháo (băng)
nội động từ
dời đi xa, đi ra, tránh ra xa
họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu
dọn nhà, đổi chỗ ở
dọn nhà đến một căn nhà mới