Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rely
[ri'lai]
|
nội động từ
( + on , upon ) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào
tin cậy vào ai
tin cậy vào cái gì
dựa vào, cậy vào, nhờ vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rely
|
rely
rely (v)
depend on, bank on, count on, trust, be sure of, be dependent on, have faith in, put your faith in, be certain about, have confidence in
antonym: distrust