Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
relaxing
[ri'læksiη]
|
tính từ
làm suy yếu, làm bải hoải (về khí hậu)
khí hậu làm bải hoải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
relaxing
|
relaxing
relaxing (adj)
calming, soothing, comforting, peaceful, tranquil
antonym: tense