Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reign
[rein]
|
danh từ
triều đại; thời gian trị vì của một ông vua
in (under ) the reign of Quang -Trung
dưới triều Quang Trung
vương quyền, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
màn đêm ngự trị
ngoại động từ
làm vua (nữ hoàng); trị vì, thống trị (vua...)
ngự trị; bao trùm; đang thịnh hành
sự im lặng bao trùm căn phòng