Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
referee
[,refə'ri:]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) trọng tài (trong bóng đá..) (như) ref
(pháp lý) trọng tài (kinh tế).
người chứng nhận (đơn xin việc..)
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) làm trọng tài
làm trọng tài cho một trận đấu
Chuyên ngành Anh - Việt
referee
[,refə'ri:]
|
Kinh tế
trọng tài
Kỹ thuật
trọng tài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
referee
|
referee
referee (n)
umpire, arbitrator, judge, arbiter, adjudicator, ref (informal)
antonym: partisan
referee (v)
arbitrate, adjudicate, umpire, mediate, judge, decide