Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
red
[red]
|
tính từ (so sánh)
đỏ (đồ vật)
mực đỏ
trời ráng đỏ
chiếc xe hơi màu đỏ
đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt)
đỏ mặt
má đỏ
đỏ mặt; hoá đỏ
giận đỏ mặt
đỏ hoe, viền đỏ (về mắt)
đỏ hoe vì khóc
hung hung đỏ, hoe hoe, có màu nâu đỏ (về tóc, lông thú)
hươu hung
sóc hung
tóc hung hung đỏ
đẫm máu, ác liệt
những bàn tay đẫm máu
cuộc quyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt
( Red ) Xô Viết, Nga
Hồng quân (tức quân đội Liên Xô cũ)
cách mạng, cộng sản; cực tả
cờ đỏ, cờ cách mạng
những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản
bừng bừng nổi giận, nổi xung
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) không đáng đồng xu
không đáng đồng xu
đỏ như gấc
danh từ
màu đỏ
màu đỏ sáng
( the reds ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( số nhiều) những người da đỏ
hòn bi a đỏ
ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)
quần áo màu đỏ
mặc quần áo đỏ
( Reds ) những người cách mạng, những người cộng sản
( Red ) (thông tục) người ủng hộ cách mạng, người ủng hộ các chính sách cấp tiến
(thông tục) vàng
(kế toán) bên nợ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền
mắc nợ
(thông tục) có nhiều nợ hơn tài sản có; (làm cho ai phải) nợ tiền
Chuyên ngành Anh - Việt
reds
|
Kỹ thuật
bột màu đỏ