Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recognized
['rekəgnaizd]
|
Cách viết khác : recognised ['rekəgnaizd]
tính từ
được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
thuật ngữ đã được chấp nhận
được tín nhiệm (trong kinh doanh)
một đại lý được tín nhiệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recognized
|
recognized
recognized (adj)
  • documented, familiar, known, predictable, renowned, accepted, acknowledged, well-known, recognizable, standard
    antonym: unknown
  • established, acclaimed, professional, accepted, important, highly praised, much-admired