Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reckoning
['rekəniη]
|
danh từ
sự tính, sự đếm, sự tính toán, sự ước lượng
theo sự tính toán của tôi
tính đúng
tính sai (hướng bóng)
giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)
sự thanh toán ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến
không kể đến cái gì
(hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) (như) dead reckoning
(tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
Chuyên ngành Anh - Việt
reckoning
['rekəniη]
|
Kỹ thuật
tính toán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reckoning
|
reckoning
reckoning (n)
calculation, estimate, weighing up, computation, arithmetic, sums