Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
realize
['riəlaiz]
|
Cách viết khác : realise ['riəlaiz]
ngoại động từ
thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
bán được, thu được
bán được giá cao
thu được lãi