Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raucous
['rɔ:kəs]
|
tính từ
khàn khàn
giọng nói khàn khàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raucous
|
raucous
raucous (adj)
wild, loud, boisterous, harsh, disorderly, rough, unruly, hoarse, riotous, rowdy, noisy
antonym: subdued