Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rash
[ræ∫]
|
danh từ
(y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn
chứng mày đay
(từ lóng) sự xuất hiện đột ngột, lan rộng
sự xuất hiện ồ ạt của những ngôi nhà mới xấu xí
tính từ (so sánh)
hấp tấp, vội vàng
ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
đừng có mà hứa liều
Chuyên ngành Anh - Việt
rash
[ræ∫]
|
Kỹ thuật
ngoại ban
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rash
|
rash
rash (adj)
hasty, impulsive, reckless, impetuous, thoughtless, foolish, sudden, careless, imprudent (formal), precipitous, brash
antonym: sensible
rash (n)
  • eruption, hives, pimples, reaction, itchiness, inflammation, irritation, spots
  • outbreak, flush, epidemic, eruption, string, wave, flood, spate
    antonym: incident