Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ransom
['rænsəm]
|
danh từ
sự chuộc (một người bị bắt...)
(thuộc ngữ) tiền chuộc
tiền chuộc
trả tiền chuộc cho bọn bắt cóc
tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)
bắt giữ ai để đòi tiền chuộc
đòi ai phải nhượng bộ bằng cách đe doạ
ngoại động từ
chuộc, nộp tiền chuộc (ai)
giữ (ai...) để đòi tiền chuộc
thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc
đòi tiền chuộc (ai)
(nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)
Chuyên ngành Anh - Việt
ransom
['rænsəm]
|
Kinh tế
tiền chuộc
Kỹ thuật
tiền chuộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ransom
|
ransom
ransom (n)
payment, payoff, money, sum, deal, exchange, redemption
ransom (v)
set free, redeem, buy back, rescue, strike a deal, pay up, secure the release of, exchange, pay off, release, deliver (literary), restore