Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
random
['rændəm]
|
danh từ
ngẫu nhiên, tình cờ, hú hoạ
rút ra số trúng một cách hú hoạ
mở đại ra một trang sách
nói bậy bạ
bắn càn, bắn bừa bãi
tính từ
ẩu, ngẫu nhiên, tùy tiện
một lời nhận xét ẩu, một lời nhận xét tùy tiện
một phát bắn bừa
một mẫu/sự tuyển lựa tình cờ
Chuyên ngành Anh - Việt
random
['rændəm]
|
Kỹ thuật
ngẫu nhiên
Tin học
ngẫu nhiên
Vật lý
hỗn độn; ngẫu nhiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
random
|
random
random (adj)
chance, accidental, haphazard, arbitrary, casual, unsystematic, hit and miss, indiscriminate, unplanned, unintentional
antonym: deliberate